1 | GK.007143 | | Âm mưu thủ đoạn của Trung Quốc trên Biển Đông và công luận thế giới | Văn hóa thông tin | 2014 |
2 | GK.007152 | | Hoàng Sa Trường Sa là của Việt Nam: Paracel & spratly islands belong to Vietnam/ Nhiều tác giả | Trẻ | 2011 |
3 | GK.007154 | | Hoàng Sa Trường Sa là của Việt Nam: Paracel & spratly islands belong to Vietnam/ Nhiều tác giả | Trẻ | 2011 |
4 | GK.007162 | | Những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý về chủ quyền của Việt Nam trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa/ S.t., tuyển chọn: Tài Thành, Vũ Thanh | Hồng Đức | 2014 |
5 | GK.007172 | Tài Thành | Những trận thủy chiến nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam và quan điểm, lập trường của Việt Nam về gải quyết tranh chấp trên biển Đông/ Tài Thành, Vũ Thanh sưu tầm và tuyển chọn | Nhà xuất bản Dân trí | 2014 |
6 | GK.007182 | Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục về biển - đảo Việt Nam: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2020 |
7 | GK.007193 | | Tăng cường giáo dục truyền thống của Đảng cho học viên đào tạo sĩ quan trong các nhà trường quân đội hiện nay/ Đặng Bá Minh | Quân đội nhân dân | 2015 |
8 | GK.007242 | Chi Phan | Hoàng Sa Trường Sa trong ta/ Chi Phan | Nxb.Thanh niên | 2014 |
9 | GK.007252 | | Chủ quyền biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc/ Nguyên Minh, Văn Kình, Minh Lân... ; Trần Hoàng Tiến b.s. | Quân đội nhân dân | 2014 |
10 | GK.007262 | | Côn Đảo anh hùng biển Đông dậy sóng/ Nhiều tác giả | nxb Hà Nội | 2013 |
11 | GK.007282 | Phan Thị Ánh Tuyết | Hỏi đáp về môi trường và sinh thái biển, đảo Việt Nam/ Phan Thị Ánh Tuyết s.t., b.s. | Dân trí | 2019 |
12 | GK.007284 | Phan Thị Ánh Tuyết | Hỏi đáp về môi trường và sinh thái biển, đảo Việt Nam/ Phan Thị Ánh Tuyết s.t., b.s. | Dân trí | 2019 |
13 | GK.007286 | Phan Thị Ánh Tuyết | Hỏi đáp về môi trường và sinh thái biển, đảo Việt Nam/ Phan Thị Ánh Tuyết s.t., b.s. | Dân trí | 2019 |
14 | GK.007292 | | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Lưu Hoa Sơn, Đỗ Văn Thanh.... T.3 | Giáo dục | 2016 |
15 | GK.007302 | | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Lê Mỹ Dung.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
16 | GK.007312 | | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Đặng Duy Lợi, Đỗ Anh Dũng, Nguyễn Thanh Long. T.1 | Giáo dục | 2020 |
17 | GK.007322 | Phan Thị Ánh Tuyết | 54 câu hỏi - đáp về các huyện đảo Việt Nam/ Phan Thị Ánh Tuyết s.t., b.s. | Dân trí | 2019 |
18 | GK.007323 | Phan Thị Ánh Tuyết | 54 câu hỏi - đáp về các huyện đảo Việt Nam/ Phan Thị Ánh Tuyết s.t., b.s. | Dân trí | 2019 |
19 | GK.007325 | Phan Thị Ánh Tuyết | 54 câu hỏi - đáp về các huyện đảo Việt Nam/ Phan Thị Ánh Tuyết s.t., b.s. | Dân trí | 2019 |
20 | GK.007332 | Kim Quang Minh | Những điều cần biết về công tác dự báo khí tượng hải văn Biển Đông/ Kim Quang Minh, Dương Văn Khánh, Trần Hương Lan | Chính trị Quốc gia ; Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Na | 2018 |
21 | GK.007342 | Trần Viết Lưu | 100 câu hỏi đáp về biển đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam/ Trần Viết Lưu | Nhà xuất bản Văn hóa - Thông tin | 2014 |
22 | GK.007351 | Nguyễn Vĩnh Thắng | Một số vấn đề về bảo vệ Tổ quốc trong thời kỳ mới: Sách tham khảo/ Nguyễn Vĩnh Thắng | Chính trị Quốc gia | 2018 |
23 | GK.007353 | Nguyễn Vĩnh Thắng | Một số vấn đề về bảo vệ Tổ quốc trong thời kỳ mới: Sách tham khảo/ Nguyễn Vĩnh Thắng | Chính trị Quốc gia | 2018 |
24 | GK.007362 | Đình Kính | Huyền thoại "Tàu không số"/ Đình Kính | Chính trị Quốc gia ; Văn học | 2018 |
25 | GK.007372 | Đỗ Đức Định | Trung Đông và khả năng mở rộng quan hệ hợp tác với Việt Nam: Sách tham khảo/ Đỗ Đức Định ch.b. | Chính trị Quốc gia | 2013 |
26 | GK.0073810 | Thiều Quang Tuấn | Đê biển và kè mái nghiêng/ Thiều Quang Tuấn | Xây dựng | 2016 |
27 | GK.007382 | Thiều Quang Tuấn | Đê biển và kè mái nghiêng/ Thiều Quang Tuấn | Xây dựng | 2016 |
28 | GK.007384 | Thiều Quang Tuấn | Đê biển và kè mái nghiêng/ Thiều Quang Tuấn | Xây dựng | 2016 |
29 | GK.007386 | Thiều Quang Tuấn | Đê biển và kè mái nghiêng/ Thiều Quang Tuấn | Xây dựng | 2016 |
30 | GK.007388 | Thiều Quang Tuấn | Đê biển và kè mái nghiêng/ Thiều Quang Tuấn | Xây dựng | 2016 |
31 | GK.007392 | | San hô Trường Sa - Tương tác giữa công trình và nền san hô/ Hoàng Xuân Lượng (ch.b.), Nguyễn Thái Chung, Trần Nghi, Phạm Tiến Đạt | Xây dựng | 2016 |
32 | GK.007394 | | San hô Trường Sa - Tương tác giữa công trình và nền san hô/ Hoàng Xuân Lượng (ch.b.), Nguyễn Thái Chung, Trần Nghi, Phạm Tiến Đạt | Xây dựng | 2016 |
33 | GK.007396 | | San hô Trường Sa - Tương tác giữa công trình và nền san hô/ Hoàng Xuân Lượng (ch.b.), Nguyễn Thái Chung, Trần Nghi, Phạm Tiến Đạt | Xây dựng | 2016 |
34 | GK.0074011 | | Giáo dục về biển đảo Tổ quốc Việt Nam: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Bích (ch.b.), Lê Hiến Chương, Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
35 | GK.007402 | | Giáo dục về biển đảo Tổ quốc Việt Nam: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Bích (ch.b.), Lê Hiến Chương, Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
36 | GK.007403 | | Giáo dục về biển đảo Tổ quốc Việt Nam: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Bích (ch.b.), Lê Hiến Chương, Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
37 | GK.007405 | | Giáo dục về biển đảo Tổ quốc Việt Nam: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Bích (ch.b.), Lê Hiến Chương, Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
38 | GK.007407 | | Giáo dục về biển đảo Tổ quốc Việt Nam: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Bích (ch.b.), Lê Hiến Chương, Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
39 | GK.007409 | | Giáo dục về biển đảo Tổ quốc Việt Nam: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Bích (ch.b.), Lê Hiến Chương, Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
40 | GK.007422 | Kaplan, Robert D. | Vạc dầu châu Á: Biển Đông và hồi kết của một Thái Bình Dương ổn định: Sách tham khảo nội bộ/ Robert D. Kaplan ; Dịch: Ngọc Ánh... ; H.đ.: Nguyễn Đức Thành, Phạm Nguyên Trường | Chính trị Quốc gia | 2017 |
41 | GK.007462 | Trần Công Trục | Dấu ấn Việt Nam trên biển Đông/ Trần Công Trục ch.b. | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
42 | TK.00541 | | Âm mưu thủ đoạn của Trung Quốc trên Biển Đông và công luận thế giới | Văn hóa thông tin | 2014 |
43 | TK.00542 | | Hoàng Sa Trường Sa là của Việt Nam: Paracel & spratly islands belong to Vietnam/ Nhiều tác giả | Trẻ | 2011 |
44 | TK.00543 | | Những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý về chủ quyền của Việt Nam trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa/ S.t., tuyển chọn: Tài Thành, Vũ Thanh | Hồng Đức | 2014 |
45 | TK.00544 | Tài Thành | Những trận thủy chiến nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam và quan điểm, lập trường của Việt Nam về gải quyết tranh chấp trên biển Đông/ Tài Thành, Vũ Thanh sưu tầm và tuyển chọn | Nhà xuất bản Dân trí | 2014 |
46 | TK.00545 | | Hoàng Sa Trường Sa là của Việt Nam: Paracel & spratly islands belong to Vietnam/ Nhiều tác giả | Trẻ | 2011 |
47 | TK.00546 | Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục về biển - đảo Việt Nam: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2020 |
48 | TK.00547 | | Tăng cường giáo dục truyền thống của Đảng cho học viên đào tạo sĩ quan trong các nhà trường quân đội hiện nay/ Đặng Bá Minh | Quân đội nhân dân | 2015 |
49 | TK.00548 | | Tăng cường giáo dục truyền thống của Đảng cho học viên đào tạo sĩ quan trong các nhà trường quân đội hiện nay/ Đặng Bá Minh | Quân đội nhân dân | 2015 |
50 | TK.00550 | Đậu Xuân Luận | Tìm hiểu về biển, đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Đậu Xuân Luận, Đặng Việt Thuỷ | Quân đội nhân dân | 2014 |
51 | TK.00551TK.00545 | | Âm mưu thủ đoạn của Trung Quốc trên Biển Đông và công luận thế giới | Văn hóa thông tin | 2014 |
52 | TK.00553 | | Chủ quyền biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc/ Nguyên Minh, Văn Kình, Minh Lân... ; Trần Hoàng Tiến b.s. | Quân đội nhân dân | 2014 |
53 | TK.00554 | Chi Phan | Hoàng Sa Trường Sa trong ta/ Chi Phan | Nxb.Thanh niên | 2014 |
54 | TK.00555 | | Côn Đảo anh hùng biển Đông dậy sóng/ Nhiều tác giả | nxb Hà Nội | 2013 |
55 | TK.00556 | Phan Thị Ánh Tuyết | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam: Không ngừng khám phá cho người dân và thế hệ trẻ Việt Nam/ Phan Thị Ánh Tuyết s.t., b.s. | Dân trí | 2019 |
56 | TK.00557 | Phan Thị Ánh Tuyết | Hỏi đáp về môi trường và sinh thái biển, đảo Việt Nam/ Phan Thị Ánh Tuyết s.t., b.s. | Dân trí | 2019 |
57 | TK.00558 | | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Lưu Hoa Sơn, Đỗ Văn Thanh.... T.3 | Giáo dục | 2016 |
58 | TK.00559 | | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Lê Mỹ Dung.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
59 | TK.00560 | | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Đặng Duy Lợi, Đỗ Anh Dũng, Nguyễn Thanh Long. T.1 | Giáo dục | 2020 |
60 | TK.00561 | Phan Thị Ánh Tuyết | 54 câu hỏi - đáp về các huyện đảo Việt Nam/ Phan Thị Ánh Tuyết s.t., b.s. | Dân trí | 2019 |
61 | TK.00562 | Phan Thị Ánh Tuyết | 54 câu hỏi - đáp về các huyện đảo Việt Nam/ Phan Thị Ánh Tuyết s.t., b.s. | Dân trí | 2019 |
62 | TK.00563 | Kim Quang Minh | Những điều cần biết về công tác dự báo khí tượng hải văn Biển Đông/ Kim Quang Minh, Dương Văn Khánh, Trần Hương Lan | Chính trị Quốc gia ; Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Na | 2018 |
63 | TK.00564 | Trần Viết Lưu | 100 câu hỏi đáp về biển đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam/ Trần Viết Lưu | Nhà xuất bản Văn hóa - Thông tin | 2014 |
64 | TK.00565 | Nguyễn Vĩnh Thắng | Một số vấn đề về bảo vệ Tổ quốc trong thời kỳ mới: Sách tham khảo/ Nguyễn Vĩnh Thắng | Chính trị Quốc gia | 2018 |
65 | TK.00566 | Đình Kính | Huyền thoại "Tàu không số"/ Đình Kính | Chính trị Quốc gia ; Văn học | 2018 |
66 | TK.00567 | Đỗ Đức Định | Trung Đông và khả năng mở rộng quan hệ hợp tác với Việt Nam: Sách tham khảo/ Đỗ Đức Định ch.b. | Chính trị Quốc gia | 2013 |
67 | TK.00568 | Thiều Quang Tuấn | Đê biển và kè mái nghiêng/ Thiều Quang Tuấn | Xây dựng | 2016 |
68 | TK.00569 | Thiều Quang Tuấn | Đê biển và kè mái nghiêng/ Thiều Quang Tuấn | Xây dựng | 2016 |
69 | TK.00570 | Thiều Quang Tuấn | Đê biển và kè mái nghiêng/ Thiều Quang Tuấn | Xây dựng | 2016 |
70 | TK.00571 | Thiều Quang Tuấn | Đê biển và kè mái nghiêng/ Thiều Quang Tuấn | Xây dựng | 2016 |
71 | TK.00572 | Thiều Quang Tuấn | Đê biển và kè mái nghiêng/ Thiều Quang Tuấn | Xây dựng | 2016 |
72 | TK.00573 | | San hô Trường Sa - Tương tác giữa công trình và nền san hô/ Hoàng Xuân Lượng (ch.b.), Nguyễn Thái Chung, Trần Nghi, Phạm Tiến Đạt | Xây dựng | 2016 |
73 | TK.00574 | | San hô Trường Sa - Tương tác giữa công trình và nền san hô/ Hoàng Xuân Lượng (ch.b.), Nguyễn Thái Chung, Trần Nghi, Phạm Tiến Đạt | Xây dựng | 2016 |
74 | TK.00575 | | San hô Trường Sa - Tương tác giữa công trình và nền san hô/ Hoàng Xuân Lượng (ch.b.), Nguyễn Thái Chung, Trần Nghi, Phạm Tiến Đạt | Xây dựng | 2016 |
75 | TK.00576 | | Giáo dục về biển đảo Tổ quốc Việt Nam: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Bích (ch.b.), Lê Hiến Chương, Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
76 | TK.00577 | | Giáo dục về biển đảo Tổ quốc Việt Nam: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Bích (ch.b.), Lê Hiến Chương, Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
77 | TK.00578 | | Giáo dục về biển đảo Tổ quốc Việt Nam: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Bích (ch.b.), Lê Hiến Chương, Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
78 | TK.00579 | | Giáo dục về biển đảo Tổ quốc Việt Nam: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Bích (ch.b.), Lê Hiến Chương, Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
79 | TK.00580 | | Giáo dục về biển đảo Tổ quốc Việt Nam: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Bích (ch.b.), Lê Hiến Chương, Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
80 | TK.00582 | Kaplan, Robert D. | Vạc dầu châu Á: Biển Đông và hồi kết của một Thái Bình Dương ổn định: Sách tham khảo nội bộ/ Robert D. Kaplan ; Dịch: Ngọc Ánh... ; H.đ.: Nguyễn Đức Thành, Phạm Nguyên Trường | Chính trị Quốc gia | 2017 |
81 | TK.00586 | Trần Công Trục | Dấu ấn Việt Nam trên biển Đông/ Trần Công Trục ch.b. | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
82 | TK.00607 | Phan Thị Ánh Tuyết | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam: Không ngừng khám phá cho người dân và thế hệ trẻ Việt Nam/ Phan Thị Ánh Tuyết s.t., b.s. | Dân trí | 2019 |
83 | TK.00608 | Phan Thị Ánh Tuyết | Hỏi đáp về môi trường và sinh thái biển, đảo Việt Nam/ Phan Thị Ánh Tuyết s.t., b.s. | Dân trí | 2019 |
84 | TK.00609 | Phan Thị Ánh Tuyết | Hỏi đáp về môi trường và sinh thái biển, đảo Việt Nam/ Phan Thị Ánh Tuyết s.t., b.s. | Dân trí | 2019 |